Full Name: Emil Herge
Tên áo: HERGE
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 69
Tuổi: 34 (Jan 15, 1990)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 4, 2021 | Motala AIF | 69 |
Feb 4, 2021 | Motala AIF | 69 |
Sep 4, 2020 | Motala AIF | 71 |
Aug 4, 2015 | Motala AIF | 73 |
Apr 9, 2015 | Motala AIF | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Liridon Silka | TV(PC),AM(C) | 33 | 73 | ||
7 | Ivan Rako | AM,F(PT) | 27 | 63 | ||
Gustav Leijon | GK | 22 | 65 |