Full Name: Daniel Gustafsson
Tên áo: GUSTAFSSON
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 80
Tuổi: 33 (Aug 29, 1990)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: 90
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 14, 2022 | Orebro SK | 80 |
Sep 14, 2022 | Orebro SK | 80 |
Mar 10, 2022 | Orebro SK | 80 |
Apr 6, 2021 | Lillestrøm SK | 80 |
Sep 27, 2019 | Lillestrøm SK | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Kevin Walker | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
Kalle Holmberg | F(C) | 31 | 78 | |||
2 | Daniel Björnquist | HV,DM,TV(P) | 35 | 77 | ||
26 | Axel Andrésson | HV(C) | 26 | 75 | ||
Adam Bark | TV,AM(T),F(TC) | 24 | 65 | |||
4 | Erik Mccue | HV(C) | 23 | 65 | ||
Jacob Lackéll | TV(C) | 22 | 63 | |||
15 | Niclas Bergmark | HV,DM(C) | 22 | 68 | ||
4 | Nasiru Moro | HV(C) | 27 | 75 | ||
16 | David Seger | TV(C),AM(PTC) | 24 | 76 | ||
Victor Backman | TV(C),AM(PC) | 23 | 72 | |||
Malte Pahlsson | GK | 24 | 68 | |||
11 | Samuel Kroon | TV,AM(PT) | 27 | 75 | ||
22 | Lucas Shlimon | TV,AM(C) | 21 | 73 |