?
Vagiz GALIULIN

Full Name: Vagiz Galiullin

Tên áo: GALIULIN

Vị trí: HV,DM,AM(P),TV(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 37 (Oct 10, 1987)

Quốc gia: Uzbekistan

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 67

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,AM(P),TV(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 8, 2025PFK Andijan78
Nov 6, 2024PFK Andijan78
Jul 12, 2024PFK Andijan78
Jun 18, 2024FK Neftekhimik78
Oct 14, 2022FK Neftekhimik78
Oct 10, 2022FK Neftekhimik80
Oct 9, 2022FK Neftekhimik80
Nov 29, 2021FK Neftekhimik80
Jul 30, 2021FK Neftekhimik80
Aug 19, 2020FK Neftekhimik80
Jun 2, 2020FC Tambov80
Jun 1, 2020FC Tambov80
Aug 30, 2019FC Tambov đang được đem cho mượn: FK Neftekhimik80
May 14, 2019FC Tambov80
Sep 14, 2016FC Tosno80

PFK Andijan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Mirzad MehanovičMirzad MehanovičTV,AM(C)3278
Luka UskokovićLuka UskokovićHV(C)2976
Oleg ZoteevOleg ZoteevHV,DM,TV,AM(T)3578
Islam MashukovIslam MashukovF(C)3079
Altin KryeziuAltin KryeziuDM,TV(C)2372
Miomir DjurickovićMiomir DjurickovićHV,DM(C)2778
Valizhon RakhimovValizhon RakhimovGK3076
Iskandar ShaykulovIskandar ShaykulovHV(P),DM,TV(PC)3276
Doniyor AbdumannopovDoniyor AbdumannopovAM(PTC),F(PT)2475
13
Sardorbek AzimovSardorbek AzimovTV(C),AM(PC)3073
18
Damir TemirovDamir TemirovTV,AM(C)2675
Usmonali IsmonalievUsmonali IsmonalievHV(C)2775
71
Bektemir AbdumannonovBektemir AbdumannonovTV(C)2273
10
Ilkhomzhon AbduganievIlkhomzhon AbduganievF(C)2868
Abubakir AshurovAbubakir AshurovHV,DM,TV(C)2270
77
Rustam TurdimuradovRustam TurdimuradovF(C)2167
1
Eldor AdkhamovEldor AdkhamovGK2970
12
Mokhirbek KomilovMokhirbek KomilovGK2260
28
Islombek MamatkazinIslombek MamatkazinHV(C)2270
5
Abduvokhid GulomovAbduvokhid GulomovHV(PT),DM,TV(P)2673
26
Mukhammadkarim ToirovMukhammadkarim ToirovDM,TV(C)2473
14
Abdurakhmon KomilovAbdurakhmon KomilovHV,DM(PT),TV(PTC)2770
17
Farkhod SokhibzhonovFarkhod SokhibzhonovAM(PTC),F(PT)2373