Full Name: Claudio Daniel Pérez
Tên áo: PÉREZ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Dec 26, 1985)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 18, 2022 | Juventud Antoniana | 73 |
Oct 18, 2022 | Juventud Antoniana | 73 |
Apr 21, 2022 | Juventud Antoniana | 73 |
Apr 12, 2021 | Cibao FC | 73 |
Apr 6, 2021 | Cibao FC | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Juan Manuel Perillo | F(C) | 39 | 75 | |||
Lihué Prichoda | AM,F(PT) | 34 | 76 | |||
Abel Peralta | HV,DM(P),TV(PTC) | 34 | 77 | |||
Mauro Bustamante | F(C) | 32 | 78 | |||
Walter Bracamonte | AM(PT),F(PTC) | 26 | 74 | |||
Iván Bolaño | AM,F(PT) | 25 | 74 | |||
19 | Mateo Mamani | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 |