Full Name: Panagiotis Nikas
Tên áo: NIKAS
Vị trí: DM(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 35 (Jul 21, 1988)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 29, 2022 | Sydney United 58 | 65 |
Jul 29, 2022 | Sydney United 58 | 65 |
May 12, 2022 | Sydney United 58 | 65 |
May 9, 2022 | Sydney United 58 | 74 |
May 10, 2019 | Sydney United 58 | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Yianni Perkatis | HV,DM,TV(C) | 30 | 70 | ||
22 | Leroy Jennings | AM,F(PT) | 26 | 66 | ||
Liam Mcging | HV(C) | 25 | 70 | |||
9 | Patrick Antelmi | F(C) | 30 | 68 | ||
Matt Hatch | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 68 | |||
Oliver Kalac | GK | 21 | 65 | |||
4 | Adrian Vlastelica | HV(C) | 29 | 68 | ||
20 | Luke Cukar | GK | 21 | 67 | ||
22 | Stephan de Robillard | AM(PTC),F(PT) | 21 | 65 |