Full Name: Alejandro Hernán Martinuccio
Tên áo: MARTINUCCIO
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (Dec 16, 1987)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 73
CLB: Club Comunicaciones
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2023 | Club Comunicaciones | 76 |
Aug 14, 2022 | CA Colegiales | 76 |
Apr 27, 2021 | Boston River SC | 76 |
Oct 18, 2020 | Boston River SC | 76 |
Oct 5, 2020 | Boston River SC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sebastián Matos | F(C) | 39 | 77 | |||
Ariel Coronel | HV(TC),DM(T) | 36 | 77 | |||
Alejandro Martinuccio | AM,F(PTC) | 36 | 76 | |||
Pablo Villalba | F(C) | 35 | 72 | |||
Mauro Bazán | HV,DM,TV(P) | 31 | 75 | |||
9 | Sergio Sosa | F(C) | 30 | 77 | ||
Ramiro Ríos | HV(C) | 28 | 73 | |||
Facundo Barboza | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | |||
Leonel Müller | HV,DM,TV(T) | 27 | 74 | |||
Gonzalo Groba | AM(PTC) | 28 | 75 | |||
Christian Montero | F(C) | 27 | 65 | |||
Agustín Minnicelli | HV(C) | 24 | 73 |