Full Name: Gregory Adam Mills
Tên áo: MILLS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 34 (Sep 18, 1990)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 27, 2023 | Stourbridge FC | 65 |
Feb 15, 2019 | Stourbridge FC | 65 |
Dec 22, 2017 | Darlington | 65 |
Nov 6, 2017 | Nuneaton Borough | 65 |
Nov 3, 2016 | Tamworth | 65 |
Mar 14, 2016 | Corby Town | 65 |
Jun 19, 2015 | Corby Town | 65 |
Aug 19, 2014 | Barrow AFC | 65 |
Aug 2, 2013 | Barrow AFC | 65 |
Jul 25, 2012 | AFC Telford United | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Tyrone Barnett | F(C) | 39 | 70 | ||
![]() | Elliott Durrell | TV,AM(PTC) | 35 | 67 | ||
![]() | Jordaan Brown | HV,DM,TV(T) | 33 | 67 | ||
![]() | Joel Kettle | HV(C) | 34 | 67 | ||
![]() | Dexter Walters | TV,AM(PT) | 26 | 65 | ||
![]() | Alex Bradley | HV,DM(P),TV(PC) | 26 | 67 | ||
![]() | Milan Butterfield | DM,TV(C) | 27 | 65 | ||
![]() | Connor Stanley | AM,F(PT) | 23 | 67 | ||
![]() | Blaine Rowe | HV(PC) | 23 | 65 |