Full Name: Nick Jordan
Tên áo: JORDAN
Vị trí: GK
Chỉ số: 62
Tuổi: 34 (Nov 13, 1989)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 16, 2018 | Gosport Borough | 62 |
Mar 16, 2018 | Gosport Borough | 62 |
Aug 21, 2017 | Gosport Borough | 62 |
Jan 26, 2014 | Weymouth | 62 |
Oct 9, 2013 | Weymouth | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Danny Hollands | DM,TV(C) | 38 | 70 | ||
Yemi Odubade | F(PTC) | 39 | 67 | |||
Matthew Briggs | HV,DM,TV(T) | 33 | 70 | |||
Charlie Wassmer | HV(C) | 33 | 72 | |||
Corey Jordan | HV(C) | 25 | 70 | |||
Rory Williams | HV,DM,TV,AM(T) | 36 | 66 | |||
Mike Carter | TV(C) | 32 | 64 | |||
Josh Huggins | TV,AM(PT) | 33 | 64 | |||
Andy Robinson | TV(C) | 31 | 65 | |||
Brad Tarbuck | TV,AM(PT) | 28 | 65 | |||
Ryan Woodford | TV(C) | 32 | 66 | |||
Matt Casey | HV(C) | 24 | 63 | |||
Harvey Rew | HV(TC),DM(C) | 21 | 63 | |||
Jake Scrimshaw | F(C) | 23 | 67 | |||
Kristian Campbell | HV,DM,TV(T) | 29 | 63 | |||
33 | GK | 19 | 60 |