Full Name: Dominik Ritter
Tên áo: RITTER
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 34 (Jun 23, 1989)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 80
CLB: SC Binningen
Squad Number: 8
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 4, 2022 | SC Binningen | 70 |
Oct 13, 2016 | SC Binningen | 70 |
Jun 23, 2016 | Newcastle Jets | 70 |
May 1, 2015 | Newcastle Jets | 73 |
Apr 27, 2015 | Newcastle Jets | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Dominik Ritter | HV(TC) | 34 | 70 | ||
25 | Christian Baldinger | GK | 28 | 70 |