?
Ján GREGUS

Full Name: Ján Greguš

Tên áo: GREGUŠ

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 34 (Jan 29, 1991)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 79

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 8, 2024Houston Dynamo80
Nov 17, 2024Houston Dynamo80
Nov 11, 2024Houston Dynamo82
Feb 24, 2024Houston Dynamo82
Feb 5, 2024Houston Dynamo82
Dec 5, 2023Minnesota United82
Oct 6, 2023Minnesota United82
Aug 3, 2023Minnesota United82
May 19, 2023Nashville SC82
Mar 19, 2023Nashville SC82
Mar 17, 2023Nashville SC82
Jan 10, 2023San Jose Earthquakes82
Oct 3, 2022San Jose Earthquakes82
Sep 27, 2022San Jose Earthquakes83
Jun 15, 2022San Jose Earthquakes83

Houston Dynamo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Erik SviatchenkoErik SviatchenkoHV(C)3384
10
Ezequiel PonceEzequiel PonceF(C)2786
Jimmy MaurerJimmy MaurerGK3678
5
Daniel SteresDaniel SteresHV(PTC)3478
2
Franco EscobarFranco EscobarHV(PTC)2982
13
Andrew TarbellAndrew TarbellGK3173
6
José ArturJosé ArturDM,TV(C)2884
8
Amine BassiAmine BassiAM(PTC)2783
27
Sebastian KowalczykSebastian KowalczykTV(C),AM(PTC)2682
25
Griffin DorseyGriffin DorseyHV,DM,TV,AM(P)2581
Erik DueñasErik DueñasDM,TV(C)2077
18
Ibrahim AliyuIbrahim AliyuAM(PT),F(PTC)2382
Ifunanyachi AcharaIfunanyachi AcharaAM(PT),F(PTC)2776
4
Ethan BartlowEthan BartlowHV(C)2578
37
Lawrence EnnaliLawrence EnnaliAM(PTC)2278
7
Nelson QuiñonesNelson QuiñonesAM,F(PT)2278
31
Silva MicaelSilva MicaelHV(C)2482
35
Brooklyn RainesBrooklyn RainesDM,TV,AM(C)1975
17
Gabriel SegalGabriel SegalF(C)2374
Kieran SargeantKieran SargeantHV,DM,TV(T)2165
Femi AwodesuFemi AwodesuHV(C)2365
19
Stephen Annor GyamfiStephen Annor GyamfiAM(PT),F(PTC)2167
29
Exon ArzúExon ArzúAM(P),F(PC)2070