?
Aristeidis LOTTAS

Full Name: Aristeidis Lottas

Tên áo: LOTTAS

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 36 (Sep 16, 1988)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 184

Weight (Kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 21, 2023Anagennisi Karditsa75
Sep 11, 2020Anagennisi Karditsa75
Oct 22, 2019AO Trikala75
Aug 5, 2019Olympiakos Volou75
May 1, 2018Aris Thessaloniki75

Anagennisi Karditsa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Stefanos AthanasiadisStefanos AthanasiadisF(C)3578
21
Vasili PoghosyanVasili PoghosyanDM,TV(C)2673
16
Panagiotis BallasPanagiotis BallasDM,TV(C)3176
70
Veljko BatrovićVeljko BatrovićAM,F(PTC)3078
20
Vasilios BouzasVasilios BouzasDM,TV(C)3176
Fernando ConiglioFernando ConiglioF(C)3278
14
Nikos GoliasNikos GoliasHV,DM(C)3176
44
Apostolos SkondrasApostolos SkondrasHV,DM(C)3578
1
Kostas TheodoropoulosKostas TheodoropoulosGK3478
7
Georgios XydasGeorgios XydasAM(PT),F(PTC)2777
11
Tasos DimitriadisTasos DimitriadisAM(PTC)2777
26
Vangelis AndreouVangelis AndreouHV,DM(C)3473
60
Anastasios MeletidisAnastasios MeletidisTV,AM(T)2568
3
James StamopoulosJames StamopoulosHV,DM,TV(T)3373
Sotirios KokkinisSotirios KokkinisAM(PT),F(PTC)2472
Alexandros TsioptsisAlexandros TsioptsisGK2160
2
Theodoros ChiritrantasTheodoros ChiritrantasHV,DM,TV(P)2470