Full Name: Samuel Wedgbury
Tên áo: WEDGBURY
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 34 (Jun 26, 1989)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 22, 2022 | Stalybridge Celtic | 70 |
Feb 5, 2022 | Stalybridge Celtic | 70 |
Aug 19, 2020 | Buxton FC | 70 |
May 22, 2018 | Chesterfield | 70 |
Oct 31, 2017 | Wrexham | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ciarán Summers | HV,DM,TV(T) | 29 | 64 | |||
Tom Thorpe | HV(C) | 31 | 77 | |||
Alex Kiwomya | AM,F(PTC) | 27 | 70 | |||
Dharius Waldron | HV(PTC) | 27 | 60 | |||
Darius Osei | F(C) | 26 | 65 | |||
Raúl Correia | F(C) | 29 | 63 | |||
Pawel Żuk | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | |||
TV(C) | 22 | 60 | ||||
Jahquil Hill | GK | 27 | 63 | |||
Joe Edwards | TV(C) | 20 | 60 |