Full Name: Jason Morrison
Tên áo: MORRISON
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 82
Tuổi: 39 (Jun 7, 1984)
Quốc gia: Jamaica
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 1, 2014 | Portmore United | 82 |
Sep 1, 2014 | Portmore United | 82 |
Aug 27, 2013 | Aalesunds FK | 82 |
Jun 30, 2013 | Aalesunds FK | 82 |
Aug 15, 2011 | Aalesunds FK | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Rodolph Austin | HV,DM,TV(C) | 38 | 75 | ||
19 | Alvinus Myers | HV(C) | 27 | 65 | ||
30 | Chevaughn Walsh | F(C) | 28 | 74 | ||
11 | Demar Rose | DM(C) | 26 | 67 |