Full Name: Sándor Nagy
Tên áo: NAGY
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (Jan 1, 1988)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 9, 2017 | Békéscsaba SE | 76 |
Sep 9, 2017 | Békéscsaba SE | 76 |
Dec 16, 2014 | Gyirmót SE | 76 |
Aug 5, 2013 | Lombard FC Pápa | 76 |
Apr 11, 2011 | Lombard FC Pápa | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
37 | Szabolcs Varga | AM(PTC) | 29 | 74 | ||
66 | Dániel Szalai | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 27 | 75 | ||
33 | Erik Bukrán | GK | 27 | 73 | ||
1 | Zoltán Tomori | GK | 24 | 65 | ||
95 | Norbert Talpalló | F(C) | 21 | 65 |