Full Name: Dušan Savić
Tên áo: SAVIĆ
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Oct 1, 1985)
Quốc gia: Bắc Macedonia
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 74
CLB: FK Dubočica Leskovac
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 10, 2023 | FK Dubočica Leskovac | 73 |
Sep 15, 2021 | FK Dubočica Leskovac | 73 |
Mar 28, 2020 | FK Belasica | 73 |
Nov 28, 2019 | FK Belasica | 74 |
Jul 28, 2019 | FK Belasica | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Marko Momčilović | HV(TC) | 36 | 77 | |||
10 | Dušan Savić | AM,F(PTC) | 38 | 73 | ||
3 | Zvonimir Stanković | HV(T),DM(C) | 40 | 77 | ||
Marko Milić | HV(C) | 36 | 76 | |||
16 | Jovan Jovanović | F(C) | 38 | 77 | ||
Strahinja Petrović | TV(C) | 31 | 76 | |||
32 | Milorad Kojić | GK | 25 | 73 | ||
Miljan Ljubenović | TV,AM(PTC) | 28 | 76 | |||
90 | Davor Nedeljković | HV,DM(T),TV(TC) | 28 | 73 | ||
9 | Mladjan Stevanović | AM,F(PTC) | 30 | 75 | ||
4 | Milan Stanković | HV(PC),DM,TV(P) | 32 | 75 | ||
Strahinja Jovančić | HV(C) | 25 | 70 | |||
50 | Nikola Tasić | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 17 | 70 |