Full Name: Dženan Duraković
Tên áo: DURAKOVIĆ
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 33 (Jun 20, 1990)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 11, 2014 | NK Jedinstvo Bihać | 74 |
May 11, 2014 | NK Jedinstvo Bihać | 74 |
Mar 15, 2014 | NK Jedinstvo Bihać | 74 |
Feb 17, 2014 | NK Jedinstvo Bihać | 76 |
Oct 16, 2013 | NK Travnik | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | AM(PTC) | 28 | 73 | |||
15 | Hrustan Kadrić | HV,DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
19 | Mateo Bozic | TV,AM(C) | 23 | 73 |