Full Name: Vagif Javadov
Tên áo: JAVADOV
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 34 (May 25, 1989)
Quốc gia: Azerbaijan
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 9, 2018 | Samaxi FK | 80 |
May 9, 2018 | Samaxi FK | 80 |
Feb 5, 2018 | Sumqayit FK | 80 |
Apr 23, 2016 | Sumqayit FK | 80 |
Sep 4, 2015 | Xäzär đang được đem cho mượn: FK Qabala | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Elvin Mammadov | AM,F(PT) | 35 | 73 | ||
8 | Kamal Mirzayev | TV,AM(C) | 29 | 77 | ||
12 | Akpar Valiyev | GK | 22 | 63 |