Full Name: Rail Malikov
Tên áo: MALIKOV
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Dec 18, 1985)
Quốc gia: Azerbaijan
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 6, 2021 | Samaxi FK | 73 |
Apr 6, 2021 | Samaxi FK | 73 |
Mar 30, 2021 | Samaxi FK | 78 |
Nov 8, 2019 | Sumqayit FK | 78 |
Dec 22, 2016 | Sumqayit FK | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Elvin Mammadov | AM,F(PT) | 35 | 73 | ||
8 | Kamal Mirzayev | TV,AM(C) | 29 | 77 | ||
12 | Akpar Valiyev | GK | 22 | 63 |