Full Name: Giorgi Lomaia
Tên áo: LOMAIA
Vị trí: GK
Chỉ số: 78
Tuổi: 44 (Aug 8, 1979)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 8, 2016 | Dinamo Tbilisi | 78 |
Jul 8, 2016 | Dinamo Tbilisi | 78 |
Oct 18, 2015 | Samaxi FK | 78 |
Oct 13, 2015 | Samaxi FK | 80 |
Sep 15, 2015 | Samaxi FK | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Giorgi Loria | GK | 38 | 81 | ||
Tornike Okriashvili | TV(C),AM(PTC) | 32 | 78 | |||
13 | Daniel Romanovskij | AM(PTC) | 27 | 73 | ||
21 | Giorgi Kutsia | HV(P),DM,TV(C) | 24 | 77 | ||
22 | Vato Arveladze | AM,F(C) | 26 | 78 | ||
Kike Cadete | HV,DM(T) | 29 | 78 | |||
21 | Luka Lakvekheliani | HV,DM,TV(T) | 25 | 76 | ||
3 | Aleksandre Kalandadze | HV(C) | 22 | 65 | ||
Vasilios Gordeziani | F(C) | 22 | 75 | |||
21 | Nodar Lominadze | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
30 | Luka Kutaladze | GK | 23 | 65 | ||
33 | Davit Kereselidze | GK | 24 | 73 | ||
30 | Dominique Simon | DM,TV(C) | 22 | 63 | ||
17 | TV,AM(C) | 20 | 65 | |||
38 | Joshua Akpudje | HV(C) | 25 | 75 | ||
6 | Joseph Iyendjock | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
Sunday Haruna | HV,DM,TV(T),AM(TC) | 18 | 65 | |||
Aleksandre Peikrishvili | DM,TV,AM(C) | 17 | 73 | |||
21 | Raul Baratelia | AM,F(PT) | 19 | 70 | ||
2 | Nikoloz Mali | HV,DM,TV(P) | 25 | 73 | ||
31 | Giorgi Maisuradze | HV,DM,TV(P) | 22 | 75 |