Full Name: Yaw Frimpong
Tên áo: FRIMPONG
Vị trí: HV(PTC),DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Dec 4, 1986)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 167
Weight (Kg): 61
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 20, 2021 | Asante Kotoko | 73 |
Apr 20, 2021 | Asante Kotoko | 73 |
Mar 8, 2019 | Asante Kotoko | 73 |
Jan 26, 2018 | Phoenix Rising FC | 73 |
Jan 4, 2014 | TP Mazembe | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Patrick Asmah | HV(T),DM,TV(TC) | 28 | 75 | ||
16 | Ibrahim Danlad | GK | 21 | 67 | ||
14 | Isaac Oppong | AM,F(PT) | 21 | 67 | ||
29 | Joseph Amoako | AM,F(PT) | 21 | 72 | ||
19 | Richmond Lamptey | TV,AM(TC) | 27 | 73 |