Full Name: Boliguibia Moussa Ouattara
Tên áo: OUATTARA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 35 (Jul 2, 1988)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 77
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 25, 2023 | Sur SC | 70 |
Sep 10, 2021 | Sur SC | 70 |
Mar 16, 2018 | Paide Linnameeskond | 70 |
Aug 3, 2017 | Oulun Palloseura | 70 |
Nov 4, 2016 | Korona Kielce | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Abdul Razak Fiston | F(C) | 30 | 75 | ||
6 | Clench Loufilou | DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
10 | Aiman Ibrahim | AM,F(P) | 27 | 73 |