Full Name: Andrejs Siņicins
Tên áo: SIŅICINS
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Jan 30, 1991)
Quốc gia: Latvia
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 29, 2016 | Narva Trans | 76 |
May 29, 2016 | Narva Trans | 76 |
Dec 19, 2014 | Narva Trans | 76 |
Mar 12, 2014 | Narva Trans | 76 |
Oct 7, 2013 | FK Spartaks Jūrmala | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aleksei Matrossov | GK | 33 | 75 | ||
49 | Zakaria Beglarishvili | AM(PTC),F(PT) | 34 | 78 | ||
19 | Irié Elysée | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
20 | Aleksandr Volkov | AM(PT),F(PTC) | 29 | 73 | ||
8 | Leonardo Rolón | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 78 | ||
17 | Artjom Skinjov | HV(PTC) | 28 | 73 | ||
Aleksandr Ivanjusin | HV(PT) | 28 | 72 | |||
66 | German Slein | DM(C) | 28 | 72 | ||
Maksim Tserezov | HV(C) | 23 | 70 | |||
11 | Taaniel Usta | F(C) | 21 | 62 | ||
25 | Aleksandr Kraizmer | GK | 23 | 68 | ||
4 | Kauan de Paula | HV(TC) | 23 | 74 | ||
16 | Sergei Kondrattsev | HV,DM(C) | 22 | 75 | ||
21 | Mark Maksimkin | HV(PC),DM(C) | 21 | 72 | ||
22 | Jegor Zuravljov | DM,TV,AM(C) | 18 | 65 | ||
77 | Denis Polyakov | DM(C),TV(TC) | 32 | 67 |