Full Name: Reza Ghoochannejhad Nournia

Tên áo: GHOOCHANNEJHAD

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 37 (Sep 20, 1987)

Quốc gia: Iran

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 76

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 10, 2022PEC Zwolle78
Mar 10, 2022PEC Zwolle78
Mar 8, 2022PEC Zwolle80
Jul 3, 2021PEC Zwolle80
Jul 3, 2021PEC Zwolle82

PEC Zwolle Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Kenneth VermeerKenneth VermeerGK3877
30
Ryan ThomasRyan ThomasTV(C),AM(PTC)3081
7
Younes NamliYounes NamliTV(C),AM(PTC)3083
35
Jamiro MonteiroJamiro MonteiroTV,AM(TC)3183
40
Mike HauptmeijerMike HauptmeijerGK2773
2
Sherel FloranusSherel FloranusHV(PTC)2681
18
Odysseus VelanasOdysseus VelanasTV(C),AM(TC)2680
9
Dylan Vente
Hibernian
F(C)2580
17
Anthony FontanaAnthony FontanaTV(C),AM(PTC)2578
29
Thomas BuitinkThomas BuitinkAM,F(PTC)2480
28
Simon Graves
Palermo FC
HV(C)2577
22
Kaj de RooijKaj de RooijTV(C),AM(PTC)2477
1
Jasper SchendelaarJasper SchendelaarGK2482
11
Dylan Mbayo
KV Kortrijk
AM,F(PT)2379
77
Braydon ManuBraydon ManuAM(PT),F(PTC)2783
5
Thierry LutondaThierry LutondaHV,DM,TV(T)2480
50
Filip Krastev
Lommel SK
DM,TV,AM(C)2382
23
Eliano ReijndersEliano ReijndersHV,DM,TV(P),AM(PTC)2480
21
Samir LagsirSamir LagsirTV,AM,F(C)2173
15
Anselmo García MacnultyAnselmo García MacnultyHV(TC),DM(T)2180
10
Davy van Den BergDavy van Den BergDM(C),TV,AM(TC)2482
6
Anouar el AzzouziAnouar el AzzouziHV,DM,TV(C)2378
3
Olivier AertssenOlivier AertssenHV(C)2075
47
Tristan Gooijer
Ajax
HV(PTC),DM,TV(PT)2077
David VouteDavid VouteHV,DM,TV(P),AM(PTC)1965
41
Duke VerduinDuke VerduinGK2165
Chahid el AllachiChahid el AllachiTV(C),AM(PTC)2060
Gabriël ReizigerGabriël ReizigerTV,AM(C)1960
34
Nick FichtingerNick FichtingerDM,TV(C)2073
33
Damian van der HaarDamian van der HaarHV,DM(C)2070
36
Christian BosChristian BosHV,DM,TV(P)1965
37
Mohamed OukhattouMohamed OukhattouDM,TV,AM(C)1965
38
Teun GijselhartTeun GijselhartDM,TV,AM(C)1965
Dylan RuwardDylan RuwardHV(C)1965
Rodney KroezeRodney KroezeHV(C)2065