Full Name: Takuya Nagata
Tên áo: NAGATA
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Sep 8, 1990)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 169
Weight (Kg): 58
CLB: giai nghệ
Squad Number: 32
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 31, 2020 | Giravanz Kitakyushu | 78 |
Aug 31, 2020 | Giravanz Kitakyushu | 78 |
Jan 3, 2014 | Yokohama FC | 78 |
Jul 11, 2013 | Urawa Red Diamonds | 78 |
Jul 10, 2013 | Urawa Red Diamonds | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ryo Nagai | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | ||
1 | Kenshin Yoshimaru | GK | 28 | 70 | ||
Koki Otani | GK | 35 | 76 | |||
13 | Nobuki Iketaka | AM(PTC) | 24 | 65 | ||
HV(C) | 20 | 70 | ||||
5 | Takeaki Hommura | HV,DM(P) | 26 | 74 | ||
8 | Taiga Maekawa | TV,AM(C) | 27 | 76 | ||
9 | Shun Hirayama | AM,F(C) | 25 | 65 | ||
24 | Hiroki Maeda | HV(PTC) | 25 | 74 | ||
28 | Takaya Inui | HV(TC) | 27 | 74 | ||
14 | Haruki Izawa | TV,AM(PC) | 24 | 73 | ||
10 | Yuki Okada | TV,AM(PT) | 27 | 74 | ||
18 | Yuki Nakayama | AM(PT),F(PTC) | 29 | 73 | ||
TV,AM(PT) | 19 | 63 |