Full Name: Yuri Ryzhko
Tên áo: RYZHKO
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (Oct 10, 1989)
Quốc gia: Belarus
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 23, 2019 | Naftan Novopolotsk | 77 |
Nov 23, 2019 | Naftan Novopolotsk | 77 |
Oct 3, 2017 | Naftan Novopolotsk | 78 |
Oct 9, 2013 | Torpedo Zhodino | 78 |
Aug 18, 2011 | Torpedo Zhodino | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Mikhail Kolyadko | TV(PC) | 35 | 76 | ||
27 | Vadim Kurlovich | DM,TV,AM(C) | 31 | 78 | ||
11 | Ramazan Isaev | AM(PT),F(PTC) | 26 | 75 | ||
5 | Andrey Lebedev | HV,DM(C) | 33 | 77 | ||
92 | Artem Shchadin | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 78 | ||
20 | TV,AM(PT) | 20 | 70 | |||
9 | Nikita Nekrasov | AM,F(T) | 23 | 67 | ||
GK | 23 | 62 | ||||
10 | Roman Paparyga | AM,F(TC) | 24 | 74 | ||
13 | Aleksandr Kharitonovich | GK | 29 | 65 | ||
21 | Ignatiy Sidor | HV(C) | 25 | 70 | ||
17 | TV(PT),AM(PTC) | 21 | 73 | |||
52 | Egor Kress | DM,TV(C) | 20 | 65 |