Full Name: Roman Paparyga
Tên áo: PAPARYGA
Vị trí: AM,F(TC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 24 (Jul 9, 1999)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 80
CLB: Naftan Novopolotsk
Squad Number: 10
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(TC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 11, 2024 | Naftan Novopolotsk | 74 |
Mar 25, 2023 | Neman Grodno | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Mikhail Kolyadko | TV(PC) | 35 | 76 | ||
27 | Vadim Kurlovich | DM,TV,AM(C) | 31 | 78 | ||
11 | Ramazan Isaev | AM(PT),F(PTC) | 26 | 75 | ||
5 | Andrey Lebedev | HV,DM(C) | 33 | 77 | ||
92 | Artem Shchadin | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 78 | ||
20 | TV,AM(PT) | 20 | 70 | |||
9 | Nikita Nekrasov | AM,F(T) | 23 | 67 | ||
GK | 23 | 62 | ||||
10 | Roman Paparyga | AM,F(TC) | 24 | 74 | ||
13 | Aleksandr Kharitonovich | GK | 29 | 65 | ||
21 | Ignatiy Sidor | HV(C) | 25 | 70 | ||
17 | TV(PT),AM(PTC) | 21 | 73 | |||
52 | Egor Kress | DM,TV(C) | 20 | 65 |