Full Name: Gianluca Sansone
Tên áo: SANSONE
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (May 12, 1987)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 67
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 29, 2024 | RG Ticino | 73 |
Apr 20, 2022 | RG Ticino | 73 |
Feb 11, 2022 | Casertana FC | 73 |
Oct 5, 2021 | Casertana FC | 73 |
Oct 4, 2021 | Casertana FC | 82 |
Dec 9, 2020 | Audace Cerignola | 82 |
Nov 3, 2019 | Audace Cerignola | 82 |
Feb 4, 2019 | Neftçi | 82 |
Feb 4, 2019 | Neftçi | 82 |
Oct 3, 2018 | Novara FC | 82 |
Sep 21, 2018 | Novara FC | 83 |
Jul 21, 2018 | US Salernitana | 83 |
Nov 3, 2017 | Novara FC | 83 |
Oct 27, 2017 | Novara FC | 85 |
Dec 1, 2016 | Novara FC | 85 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Alessio Bugno | HV(T) | 34 | 76 | ||
51 | ![]() | Alessandro Longhi | HV,DM,TV(T) | 35 | 70 | |
![]() | Francesco Simonetti | TV,AM(P) | 33 | 76 | ||
![]() | Marco Ruffini | HV(PC) | 37 | 73 | ||
4 | ![]() | Gabriele Quitadamo | HV(PC),DM(P) | 31 | 75 | |
![]() | Paolo Cannistrá | HV(PC),DM(C) | 24 | 65 | ||
![]() | Matteo Marinari | HV(C) | 25 | 65 | ||
15 | ![]() | Marco Capano | TV(PTC) | 28 | 67 | |
25 | ![]() | Samuele Gerbino | TV,AM(TC) | 20 | 65 |