Sébastien SQUILLACI

Full Name: Sébastien Squillaci

Tên áo: SQUILLACI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 44 (Aug 11, 1980)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 76

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Điều khiển
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Flair
Sáng tạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 19, 2013SC Bastia85
Jul 19, 2013SC Bastia85
Jul 18, 2013SC Bastia85
Jun 17, 2013Arsenal85
Feb 10, 2013Arsenal85
Feb 5, 2013Arsenal87
Oct 13, 2012Arsenal87
Apr 12, 2012Arsenal87
Jun 13, 2011Arsenal88
Jun 13, 2011Arsenal89
Mar 8, 2011Arsenal90
Mar 8, 2011Arsenal90
Jun 24, 2010Arsenal91
Jun 24, 2010Sevilla91

SC Bastia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Johnny PlacideJohnny PlacideGK3782
7
Christophe VincentChristophe VincentDM,TV(C)3278
23
Julien FabriJulien FabriGK3176
22
Charles TraoréCharles TraoréHV,DM,TV(T)3380
16
Anthony MaisonnialAnthony MaisonnialGK2778
28
Gustave AkuesonGustave AkuesonHV(C)2979
6
Dumè GuidiDumè GuidiHV(C)2980
13
Tom DucrocqTom DucrocqDM,TV(C)2582
8
Julien MaggiottiJulien MaggiottiTV,AM(C)2980
4
Anthony RoncagliaAnthony RoncagliaHV,DM,TV(C)2478
42
Dylan TavaresDylan TavaresHV(TC),DM,TV(T)2881
27
Lisandru Tramoni
Pisa SC
AM(PTC),F(PT)2276
11
Lamine CisséLamine CisséAM(PT),F(PTC)2275
Paolo LebasPaolo LebasTV(C)2270
18
Félix TomiFélix TomiAM(PTC)2473
10
Amine BoutrahAmine BoutrahAM,F(PTC)2479
Ayman Aiki
AS Saint-Etienne
AM,F(PT)1973
14
Loïc EtogaLoïc EtogaDM,TV(C)2276
66
Jocelyn JannehJocelyn JannehDM,TV(C)2278
Jean-Dominique LecaJean-Dominique LecaHV(C)2265
19
Mattéo LoubatièresMattéo LoubatièresDM,TV,AM(C)2170
15
Florian BohnertFlorian BohnertHV(PTC),DM,TV(PT)2780
29
Steevy MazikouSteevy MazikouHV(TC)2167
24
Tom MeynadierTom MeynadierHV,DM,TV(P)2577
Jérémy Sebas
RC Strasbourg Alsace
AM(PT),F(PTC)2275
3
Juan GuevaraJuan GuevaraHV(C)2378
17
Zakaria ArissZakaria ArissHV(PTC),DM(PT)2078
21
Mohamed Amine BoumaaouiMohamed Amine BoumaaouiAM,F(C)2065
20
Mamadou SoumahoroMamadou SoumahoroAM(PTC)1965
Noa DonatNoa DonatDM,TV(C)2170
Yahya BathilyYahya BathilyTV(C)2165
2
Christ Inao OulaïChrist Inao OulaïTV(C)1965