Full Name: Pär Ericsson
Tên áo: ERICSSON
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Jul 21, 1988)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 23, 2020 | Karlstad BK | 73 |
Jan 23, 2020 | Karlstad BK | 73 |
Sep 23, 2019 | Karlstad BK | 74 |
Apr 3, 2018 | Karlstad BK | 76 |
Apr 6, 2017 | Kongsvinger IL | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Johan Bertilsson | AM(PTC),F(PT) | 36 | 77 | ||
18 | Jacob Ericsson | HV,DM,TV(T) | 30 | 78 | ||
Rômulo Cabral | F(C) | 32 | 78 | |||
1 | Mathias Karlsson | GK | 28 | 73 | ||
23 | Erik Björndahl | F(C) | 33 | 75 | ||
39 | Haris Avdiu | AM(PTC) | 26 | 67 |