Full Name: Pär Johan Åke Hansson
Tên áo: HANSSON
Vị trí: GK
Chỉ số: 83
Tuổi: 37 (Jun 22, 1986)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 84
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 7, 2017 | Helsingborgs IF | 83 |
Aug 7, 2017 | Helsingborgs IF | 83 |
Jan 25, 2016 | Feyenoord | 83 |
Nov 6, 2015 | Helsingborgs IF | 83 |
Nov 2, 2015 | Helsingborgs IF | 85 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Andreas Landgren | HV(P),DM,TV(C) | 35 | 76 | ||
10 | Rasmus Jönsson | AM,F(PTC) | 34 | 78 | ||
17 | Cole Alexander | DM,TV(C) | 34 | 76 | ||
44 | Thomas Rogne | HV(C) | 33 | 78 | ||
25 | Kalle Joelsson | GK | 26 | 76 | ||
13 | Wilhelm Loeper | HV(PC),DM,TV,AM(P) | 26 | 76 | ||
7 | Arian Kabashi | F(C) | 27 | 75 | ||
25 | Adam Hellborg | DM,TV(C) | 25 | 76 | ||
Charlie Weberg | HV,DM(C) | 25 | 76 | |||
Taylor Silverholt | AM,F(C) | 23 | 74 | |||
Jon Birkfeldt | HV(PC) | 27 | 77 | |||
19 | Victor Göransson | TV(C) | 22 | 66 | ||
20 | Dennis Olsson | AM,F(T) | 24 | 73 | ||
27 | Benjamin Acquah | TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
8 | Sumar Almadjed | TV(C),AM(PTC) | 28 | 72 | ||
28 | Victor Blixt | HV,DM,TV(P) | 21 | 66 | ||
24 | Emil Hellman | HV(TC),DM(T) | 23 | 72 | ||
40 | Nils Arvidsson | GK | 20 | 65 | ||
33 | Amar Muhsin | F(C) | 26 | 77 | ||
15 | Amin Al-Hamawi | AM,F(C) | 20 | 73 | ||
22 | Simon Bengtsson | HV,DM,TV(T) | 20 | 73 | ||
Wilhelm Nilsson | HV(TC) | 26 | 75 |