Full Name: Anton Ciprian Tătăruşanu

Tên áo: TĂTĂRUŞANU

Vị trí: GK

Chỉ số: 82

Tuổi: 38 (Feb 9, 1986)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 198

Cân nặng (kg): 89

CLB: giai nghệ

Squad Number: 16

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 24, 2024Abha Club82
Aug 24, 2024Abha Club82
Aug 19, 2024Abha Club83
Apr 6, 2024Abha Club83
Mar 28, 2024Abha Club86
Dec 21, 2023Abha Club86
Aug 11, 2023Abha Club86
Jul 4, 2023AC Milan86
Jun 13, 2021AC Milan86
Sep 14, 2020AC Milan87
Jun 13, 2019Olympique Lyonnais87
Jun 4, 2019FC Nantes87
Nov 21, 2018FC Nantes87
Jun 6, 2018FC Nantes87
Jul 28, 2017FC Nantes88

Abha Club Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Modou BarrowModou BarrowAM,F(PT)3282
18
Fabián NogueraFabián NogueraHV(C)3183
21
Zakaria Al-SudaniZakaria Al-SudaniDM,TV(C)3277
17
Saleh Al-QumayziSaleh Al-QumayziHV(PC),DM(P)3377
3
Mohammed NajiMohammed NajiHV(PTC)3176
33
Mansour JawharMansour JawharGK2965
Tariq Al-ShahraniTariq Al-ShahraniDM,TV(C)2463
24
Mohammed Al-OufiMohammed Al-OufiHV,DM,TV(T)2276
2
Abdulrahman Al-RioAbdulrahman Al-RioHV(TC),DM(T)3074
23
Nasser Al-OmranNasser Al-OmranTV(C),AM(PTC)2773
Abdullah Al-JadaniAbdullah Al-JadaniGK3367
5
Johnstone OmurwaJohnstone OmurwaHV(TC),DM(C)2678
71
Ahmed AbduAhmed AbduF(C)2875
32
Sulaiman AsiriSulaiman AsiriAM(PT),F(PTC)2365
80
Abdulelah Al-ShammeriAbdulelah Al-ShammeriAM,F(PTC)2573
Wassim Al-ShehriWassim Al-ShehriTV(C)2260
Waleed AsiriWaleed AsiriTV(C)2163
12
Abdulrahman Al-BouqAbdulrahman Al-BouqGK2567
29
Mohammed Al-QahtaniMohammed Al-QahtaniAM,F(PT)2265
Moayad Al-HoutiMoayad Al-HoutiTV(C)2065
77
Meshal Al-MutairiMeshal Al-MutairiTV(C)2567