Full Name: David Stephen Bridges
Tên áo: BRIDGES
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 41 (Sep 22, 1982)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 20, 2018 | King's Lynn Town | 67 |
Mar 20, 2018 | King's Lynn Town | 67 |
Nov 13, 2015 | King's Lynn Town | 67 |
Apr 13, 2015 | Kettering Town | 67 |
Jan 9, 2015 | Kettering Town | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paul Jones | GK | 37 | 67 | ||
Josh Coulson | HV,DM,TV(C) | 35 | 67 | |||
5 | HV(TC) | 34 | 67 | |||
4 | Kyle Callan-Mcfadden | HV(C) | 29 | 67 | ||
Jonny Margetts | AM,F(PT) | 30 | 65 | |||
Jordan Ponticelli | F(C) | 25 | 66 | |||
Cameron Hargreaves | DM,TV(C) | 25 | 65 | |||
Tom Clifford | HV,DM,TV(T) | 24 | 68 | |||
7 | Michael Clunan | DM,TV(C) | 30 | 65 | ||
19 | Bartosz Cybulski | F(C) | 21 | 66 | ||
AM(PT),F(PTC) | 21 | 60 | ||||
17 | Harry Twite | HV(C) | 18 | 63 | ||
2 | Kian Ronan | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 65 |