Full Name: Jordan Ponticelli
Tên áo: PONTICELLI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 66
Tuổi: 25 (Sep 10, 1998)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: King's Lynn Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2022 | King's Lynn Town | 66 |
Jul 13, 2022 | Wrexham | 66 |
Jun 23, 2022 | Wrexham | 66 |
Oct 22, 2020 | Wrexham | 66 |
Sep 21, 2020 | Wrexham | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paul Jones | GK | 37 | 67 | ||
Josh Coulson | HV,DM,TV(C) | 35 | 67 | |||
5 | HV(TC) | 34 | 67 | |||
4 | Kyle Callan-Mcfadden | HV(C) | 29 | 67 | ||
Jonny Margetts | AM,F(PT) | 30 | 65 | |||
Jordan Ponticelli | F(C) | 25 | 66 | |||
Cameron Hargreaves | DM,TV(C) | 25 | 65 | |||
Tom Clifford | HV,DM,TV(T) | 24 | 68 | |||
7 | Michael Clunan | DM,TV(C) | 30 | 65 | ||
19 | Bartosz Cybulski | F(C) | 21 | 66 | ||
AM(PT),F(PTC) | 21 | 60 | ||||
17 | Harry Twite | HV(C) | 18 | 63 | ||
2 | Kian Ronan | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 65 |