Full Name: Harley Curtis
Tên áo: CURTIS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 60
Tuổi: 21 (Oct 23, 2002)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 82
CLB: Chesterfield
On Loan at: King's Lynn Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 26, 2024 | Chesterfield đang được đem cho mượn: King's Lynn Town | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paul Jones | GK | 37 | 67 | ||
Josh Coulson | HV,DM,TV(C) | 35 | 67 | |||
5 | Greg Taylor | HV(TC) | 34 | 67 | ||
4 | Kyle Callan-Mcfadden | HV(C) | 29 | 67 | ||
Jonny Margetts | AM,F(PT) | 30 | 65 | |||
Jordan Ponticelli | F(C) | 25 | 66 | |||
Cameron Hargreaves | DM,TV(C) | 25 | 65 | |||
Tom Clifford | HV,DM,TV(T) | 24 | 68 | |||
7 | Michael Clunan | DM,TV(C) | 30 | 65 | ||
19 | Bartosz Cybulski | F(C) | 21 | 66 | ||
Harley Curtis | AM(PT),F(PTC) | 21 | 60 | |||
17 | Harry Twite | HV(C) | 18 | 63 | ||
2 | Kian Ronan | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 65 |