Full Name: Dean Richardson
Tên áo: RICHARDSON
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 66
Tuổi: 37 (Mar 2, 1987)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 65
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 1, 2018 | Basford United | 66 |
Jan 1, 2018 | Basford United | 66 |
Sep 3, 2017 | Peterhead | 66 |
Sep 19, 2014 | Peterhead | 66 |
Sep 13, 2013 | Peterhead | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Adam Chapman | DM(C),TV(PC) | 34 | 67 | |||
F(PTC) | 29 | 65 | ||||
Simon Lenighan | TV(C) | 29 | 67 | |||
Ryan Wilson | HV(T) | 31 | 65 | |||
Jack Thomas | TV(C) | 27 | 65 | |||
Alex Howes | TV,AM(PT) | 24 | 65 | |||
Henri Wilder | HV(TC) | 24 | 60 |