Full Name: Mamadou Wague
Tên áo: WAGUÉ
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Aug 19, 1990)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 23, 2022 | Zakho FC | 73 |
Jul 23, 2022 | Zakho FC | 73 |
Feb 12, 2021 | Sri Pahang FC | 73 |
May 27, 2020 | Al Shorta | 73 |
Jan 27, 2020 | Al Shorta | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Omar Mansouri | F(PTC) | 32 | 74 | |||
Moisés Gaúcho | DM,TV(C) | 29 | 73 | |||
Sameh Saeed | HV,DM(P) | 31 | 73 | |||
Tenorio Guttiner | TV(C),AM(PTC) | 29 | 73 | |||
14 | Amjad Attwan | DM,TV(C) | 27 | 82 | ||
Jibril Abubakar | F(C) | 24 | 70 | |||
Farhan Shakor | F(C) | 28 | 70 | |||
13 | Rodrick Kabwe | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 31 | 76 | ||
Bruno Garcia | HV,DM,TV,AM,F(T) | 27 | 70 |