Full Name: Mehdi Mostefa Sbaa
Tên áo: MOSTEFA
Vị trí: HV(PT),DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 40 (Aug 30, 1983)
Quốc gia: Algeria
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PT),DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2022 | AS Béziers | 78 |
Sep 10, 2022 | AS Béziers | 78 |
Feb 10, 2021 | AS Béziers | 79 |
Aug 10, 2020 | AS Béziers | 80 |
Jan 10, 2019 | AS Béziers | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Halifa Soulè | HV,DM,TV(C) | 33 | 70 | ||
3 | Mahamadou Dramé | HV,DM(C) | 32 | 71 | ||
19 | Jordan Gobron | HV,DM,TV(T) | 31 | 71 | ||
Michel Ramon | TV(C),AM(PTC) | 35 | 68 | |||
Victor Elissalt | DM,TV,AM(C) | 32 | 72 | |||
20 | Bassem Ben Aissa | HV(C) | 24 | 72 |