Full Name: Tomás Hájovský
Tên áo: HÁJOVSKÝ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 41 (Dec 10, 1982)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 196
Weight (Kg): 88
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 27, 2017 | TJ Jiskra Domažlice | 73 |
Sep 27, 2017 | TJ Jiskra Domažlice | 73 |
Sep 25, 2017 | TJ Jiskra Domažlice | 77 |
Nov 16, 2015 | Ceské Budejovice | 77 |
Nov 10, 2015 | Ceské Budejovice | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Martin Fillo | HV,DM,TV,AM(PT) | 38 | 73 | ||
26 | Václav Procházka | HV,DM(C) | 39 | 75 | ||
7 | Egon Vuch | TV(C),AM(PTC) | 33 | 72 | ||
23 | Stanislav Vávra | AM(PT),F(PTC) | 30 | 77 | ||
17 | Michal Mlynarik | TV(C) | 29 | 70 | ||
Vaclav Svoboda | HV,DM,TV(PT) | 24 | 74 | |||
71 | Jonas Vais | AM(PTC) | 24 | 73 |