Full Name: Dávid Mohl
Tên áo: MOHL
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 74
Tuổi: 39 (Apr 28, 1985)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2022 | Szeged 2011 | 74 |
Apr 12, 2021 | Szeged 2011 | 74 |
Apr 10, 2021 | Szombathelyi Haladás | 74 |
Apr 5, 2021 | Szombathelyi Haladás | 80 |
Feb 10, 2019 | Szombathelyi Haladás | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Dénes Szakály | AM(PTC) | 36 | 77 | ||
23 | Lóránd Szatmári | TV(C),AM(PTC) | 36 | 76 | ||
94 | Haruna Jammeh | F(TC) | 33 | 76 | ||
27 | Róbert Kövári | HV,DM(P),TV(PC) | 29 | 74 | ||
9 | Dániel Prosser | AM(PT),F(PTC) | 30 | 77 | ||
27 | Attila Haris | DM,TV(C) | 27 | 74 | ||
11 | Zsolt Óvári | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | ||
9 | Csanád Novák | F(C) | 30 | 74 | ||
4 | Nikola Pejović | HV(C) | 26 | 74 | ||
17 | Áron Dobos | AM,F(PT) | 24 | 74 | ||
48 | Bence Bíró | F(C) | 26 | 73 | ||
7 | Martin Palincsár | TV(C),AM(PTC) | 25 | 75 | ||
1 | János Takács | GK | 24 | 65 | ||
21 | AM(PTC),F(PT) | 21 | 73 |