Víctor LOJERO

Full Name: Víctor Lojero

Tên áo: LOJERO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 40 (Nov 17, 1984)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 72

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 2, 2020Venados FC82
Sep 2, 2020Venados FC82
Oct 1, 2017Venados FC82
Jul 26, 2017Celaya FC82
Jan 12, 2017Tampico Madero FC đang được đem cho mượn: Mineros de Zacatecas82
Jul 23, 2016Tampico Madero FC82
Jul 1, 2016Necaxa đang được đem cho mượn: Coras de Tepic82
Dec 21, 2015Alebrijes de Oaxaca82
Oct 14, 2010San Luis Potosi82
Oct 14, 2010San Luis Potosi82
Oct 14, 2010San Luis Potosi82

Venados FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Néstor VidrioNéstor VidrioHV(PC)3680
6
George CorralGeorge CorralHV,DM,TV(P)3478
10
Wiliam GuzmánWiliam GuzmánTV(C)3078
31
Raúl GudiñoRaúl GudiñoGK2980
Juan de AlbaJuan de AlbaHV(PTC),DM(C)3076
11
Carlos RoselCarlos RoselTV(C),AM(PTC)2978
11
Diego PinedaDiego PinedaF(C)3077
Mario TrejoMario TrejoHV(PC)2676
Francisco LópezFrancisco LópezAM,F(C)2875
Santiago RamírezSantiago RamírezGK2876
19
Andrés CatalánAndrés CatalánHV(TC)2473
17
Marco GarcíaMarco GarcíaTV(C),AM(PTC)2576
16
Jeró RodríguezJeró RodríguezHV,DM,TV,AM(T)2678
23
Julio BarragánJulio BarragánHV(C)2570
Axel GrijalvaAxel GrijalvaHV(C)2473
8
Luis CalzadillaLuis CalzadillaAM(PTC),F(PT)2573
Waldo Madrid
Necaxa
TV,AM(PTC)2165
17
Mauro PérezMauro PérezF(C)2568
18
Khaled AmadorKhaled AmadorAM,F(C)2468
29
Sleyther LoraSleyther LoraF(C)2973
2
Javier CasillasJavier CasillasHV,DM(P)2465