Full Name: Sandro Ranieri Guimarães Cordeiro
Tên áo: SANDRO
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Mar 15, 1989)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 28, 2022 | B SAD | 78 |
Dec 28, 2022 | B SAD | 78 |
Dec 21, 2022 | B SAD | 80 |
Oct 21, 2022 | B SAD | 80 |
Jul 7, 2022 | B SAD | 80 |
Jun 30, 2022 | B SAD | 82 |
Jul 7, 2021 | B SAD | 82 |
Jun 14, 2021 | B SAD | 83 |
Jan 4, 2021 | Goiás | 83 |
Jul 4, 2020 | Goiás | 83 |
Jan 20, 2020 | Goiás | 85 |
Dec 6, 2019 | Genoa CFC | 85 |
Jun 17, 2019 | Genoa CFC | 85 |
Jun 2, 2019 | Genoa CFC | 85 |
Jun 1, 2019 | Genoa CFC | 85 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Trova Boni | HV,DM,TV(C) | 25 | 75 |