Full Name: Msekeli Mvalo
Tên áo: MVALO
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (Oct 3, 1987)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 4, 2022 | University of Pretoria | 76 |
Feb 4, 2022 | University of Pretoria | 76 |
Mar 3, 2019 | University of Pretoria | 76 |
Apr 6, 2018 | Cape Town All Stars | 76 |
Dec 22, 2015 | Chippa United | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Samuel Julies | TV(C) | 33 | 75 | ||
Rodney Ramagalela | F(PTC) | 35 | 77 | |||
Thokozani Sekotlong | AM,F(C) | 32 | 75 | |||
Dumsani Msibi | GK | 28 | 75 | |||
18 | Vuyolwethu Dinge | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | ||
24 | Thabang Sibanyoni | AM,F(C) | 28 | 70 | ||
50 | Khomotso Masia | HV(C) | 29 | 68 | ||
Edward Maova | GK | 29 | 70 |