Full Name: Afiq Yunos
Tên áo: YUNOS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 71
Tuổi: 33 (Dec 10, 1990)
Quốc gia: Singapore
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 18, 2022 | Geylang International | 71 |
Jan 18, 2022 | Geylang International | 71 |
Jun 24, 2021 | Geylang International | 71 |
Jul 8, 2019 | Hougang United | 71 |
Feb 26, 2018 | Tampines Rovers | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
66 | Shakir Hamzah | HV(PTC) | 31 | 72 | ||
10 | Vincent Bezecourt | TV(C),AM(PTC) | 30 | 77 | ||
24 | Rudy Khairullah | GK | 29 | 63 | ||
9 | Tomoyuki Doi | F(TC) | 26 | 73 | ||
23 | Zikos Chua | F(C) | 22 | 63 | ||
17 | Naqiuddin Eunos | HV(PT),DM,TV(P) | 27 | 69 | ||
6 | Ryoya Taniguchi | TV(C),AM,F(PC) | 24 | 73 |