Full Name: Emil Drozdowicz
Tên áo: DROZDOWICZ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 38 (Jul 5, 1986)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 72
CLB: Stilon Gorzów Wielkopolski
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2022 | Stilon Gorzów Wielkopolski | 77 |
Jul 20, 2022 | Stilon Gorzów Wielkopolski | 77 |
Jul 13, 2020 | KS Wisla Pulawy | 77 |
Jul 10, 2017 | MKS Chojniczanka | 77 |
Feb 10, 2016 | Wisla Plock | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | ![]() | Lukasz Maliszewski | AM(PTC) | 39 | 75 | |
21 | ![]() | Emil Drozdowicz | AM(PT),F(PTC) | 38 | 77 | |
![]() | Mateusz Maczynski | HV,DM(PT) | 32 | 74 | ||
![]() | Yevgen Protasov | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | ||
1 | ![]() | Szymon Czajor | GK | 23 | 68 |