Full Name: Daniel Ramazani
Tên áo: RAMAZANI
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Jan 14, 1987)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 77
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2022 | KS Shkumbini | 73 |
Apr 26, 2019 | KS Shkumbini | 73 |
Feb 18, 2016 | KS Tomori Berat | 73 |
Oct 28, 2015 | Korabi Peshkopi | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Enea Sulkja | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | |||
Jurgen Nexha | DM,TV(C) | 31 | 72 |