Full Name: Tore André FLO
Tên áo: FLO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 51 (Jun 15, 1973)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm):
Weight (Kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Per-Egil Flo | HV,DM,TV(T) | 35 | 78 | ||
10 | Kasper Skaanes | TV(C),AM(PTC) | 29 | 76 | ||
Alejandro Díaz | F(C) | 28 | 77 | |||
20 | Isaac Twum | DM,TV,AM(C) | 25 | 75 | ||
3 | HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | |||
6 | Martin Høyland | HV,DM(C) | 29 | 73 | ||
17 | Martin Sjolstad | HV,DM,TV,AM(PT) | 24 | 70 | ||
1 | Lars Jendal | GK | 25 | 75 | ||
4 | Daniel Arrocha | HV(PC),DM,TV(P) | 29 | 74 | ||
5 | HV(C) | 20 | 66 | |||
2 | HV,DM,TV(PT) | 20 | 70 | |||
35 | Daniel Saetren | GK | 18 | 70 | ||
32 | Mathias Øren | HV(C) | 18 | 64 | ||
29 | Kristoffer Steinset | TV(C) | 19 | 66 | ||
33 | Andreas Kalstad | TV(C) | 18 | 64 | ||
30 | Erik Flataker | F(C) | 19 | 72 | ||
31 | Joakim Berg Nundal | F(C) | 19 | 62 | ||
77 | Oskar Borgthorsson | AM,F(PTC) | 21 | 70 | ||
19 | F(C) | 18 | 65 |