Full Name: Damián Oscar Luna
Tên áo: LUNA
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 39 (Feb 21, 1985)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 29, 2021 | Club Fénix | 73 |
Apr 29, 2021 | Club Fénix | 73 |
Aug 2, 2020 | Club Fénix | 73 |
Nov 7, 2018 | Club Fénix | 74 |
Sep 2, 2018 | CD Águila | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alejandro Noriega | F(C) | 39 | 77 | |||
Lucas Delgado | AM(C),F(PTC) | 29 | 76 |