Full Name: Alejandro Damián Noriega
Tên áo: NORIEGA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 40 (Aug 9, 1984)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 89
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 17, 2024 | Club Fénix | 77 |
Dec 17, 2024 | Club Fénix | 77 |
Jan 15, 2023 | Club Fénix | 77 |
Oct 5, 2022 | Sportivo Italiano | 77 |
Sep 10, 2021 | Talleres de RE | 77 |
Apr 16, 2020 | Los Andes | 77 |
Aug 18, 2018 | CA San Miguel | 77 |
Nov 1, 2017 | UAI Urquiza | 77 |
Feb 28, 2017 | Douglas Haig | 77 |
Jan 6, 2016 | Gimnasia de Jujuy | 77 |
Aug 25, 2015 | Los Andes | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nicolas Martínez | HV(C) | 40 | 76 | ||
![]() | Matías Sánchez | DM,TV,AM(C) | 28 | 79 | ||
![]() | Facundo Melivilo | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | ||
9 | ![]() | Franco Pérez | F(C) | 29 | 74 | |
![]() | Lucas Delgado | AM(C),F(PTC) | 29 | 76 |