Full Name: Diogo Fernandes
Tên áo: DIOGO
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Dec 15, 1985)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 2, 2016 | EC São Luiz | 73 |
Jul 2, 2016 | EC São Luiz | 73 |
Feb 16, 2016 | EC São Luiz | 73 |
Aug 5, 2015 | EC São Luiz | 73 |
Jul 16, 2015 | EC São Luiz | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Marcio Goiano | HV(TC) | 39 | 73 | |||
Leandro Camilo | HV(C) | 38 | 76 | |||
John Lennon | HV(PT),DM,TV(P) | 32 | 76 | |||
Silva Éderson | AM,F(PTC) | 35 | 78 | |||
Cruz Juba | AM,F(PTC) | 39 | 73 | |||
Pablo Batista | GK | 31 | 73 | |||
Dallazen Moisés | HV(P),DM,TV(C) | 33 | 77 | |||
Rafael Goiano | HV(C) | 34 | 74 | |||
Jarro Pedroso | AM(PT),F(PTC) | 31 | 70 | |||
Gabriel Félix | GK | 29 | 73 | |||
Ricardo Thalheimer | HV(C) | 31 | 74 | |||
Lucas Vinicius | TV(C) | 25 | 68 | |||
Édipo Muniz | F(C) | 30 | 65 | |||
AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||||
Chico Vidaletti | HV(T),DM,TV(TC) | 27 | 63 |