Full Name: Renato Dos Santos
Tên áo: SANTOS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Jan 30, 1987)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 90
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 2, 2020 | ASA | 73 |
Jul 2, 2020 | ASA | 73 |
Feb 3, 2019 | Mogi Mirim EC | 73 |
Oct 3, 2018 | Mogi Mirim EC | 74 |
Jun 3, 2018 | Mogi Mirim EC | 76 |
Feb 3, 2018 | Mogi Mirim EC | 78 |
Feb 4, 2016 | Mogi Mirim EC | 80 |
Jan 2, 2016 | CR Flamengo | 80 |
Jan 1, 2016 | CR Flamengo | 80 |
Aug 28, 2015 | CR Flamengo đang được đem cho mượn: Macaé Esporte FC | 80 |
Aug 19, 2015 | CR Flamengo đang được đem cho mượn: Macaé Esporte FC | 82 |
Feb 5, 2015 | CR Flamengo đang được đem cho mượn: RB Bragantino | 82 |
Jan 3, 2015 | CR Flamengo | 82 |
Jan 2, 2015 | CR Flamengo | 82 |
May 6, 2014 | CR Flamengo đang được đem cho mượn: América Mineiro | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Marcelo Toscano | F(PTC) | 40 | 78 | ||
![]() | Júnior Viçosa | F(C) | 35 | 75 | ||
![]() | Thiago Alagoano | F(PTC) | 36 | 73 | ||
![]() | Léo Cereja | F(PTC) | 28 | 73 | ||
![]() | Fabrício Bigode | HV(P),DM,TV(C) | 26 | 76 | ||
![]() | Silva Uelber | F(C) | 27 | 65 | ||
![]() | Silva Jailson | AM(PTC),F(PT) | 32 | 74 | ||
![]() | Sammuel Queiroz | TV(C),AM(PTC) | 23 | 67 | ||
![]() | TV,AM(C) | 23 | 70 | |||
![]() | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 |